tiếng Việt | vie-000 |
đất vàng |
русский | rus-000 | лесс |
русский | rus-000 | охра |
русский | rus-000 | охристый |
русский | rus-000 | охряный |
tiếng Việt | vie-000 | hoàng thổ |
tiếng Việt | vie-000 | lơt |
tiếng Việt | vie-000 | lơtxo |
tiếng Việt | vie-000 | ocrơ |
tiếng Việt | vie-000 | thổ hoang |
tiếng Việt | vie-000 | thổ hoàng |