PanLinx
tiếng Việt
vie-000
đắp đập
English
eng-000
dam up
bokmål
nob-000
demme
русский
rus-000
запруживать
tiếng Việt
vie-000
be bờ
tiếng Việt
vie-000
xây kè
tiếng Việt
vie-000
đắp bờ
tiếng Việt
vie-000
đắp đê
PanLex