tiếng Việt | vie-000 |
đặt điều |
English | eng-000 | fabricate a false story |
français | fra-000 | cancaner |
français | fra-000 | inventer des histoires |
русский | rus-000 | взводить |
русский | rus-000 | выдумка |
русский | rus-000 | выдумывать |
русский | rus-000 | ложь |
русский | rus-000 | напраслина |
русский | rus-000 | насочинять |
русский | rus-000 | небылица |
русский | rus-000 | сочинять |
русский | rus-000 | сплетать |
русский | rus-000 | сплетничать |
русский | rus-000 | судачить |
русский | rus-000 | фабрикация |
русский | rus-000 | фабриковать |
русский | rus-000 | шушукаться |
tiếng Việt | vie-000 | bàn ra tán vào |
tiếng Việt | vie-000 | bày chuyện |
tiếng Việt | vie-000 | bày đặt |
tiếng Việt | vie-000 | bịa |
tiếng Việt | vie-000 | bịa chuyện |
tiếng Việt | vie-000 | bịa tạc |
tiếng Việt | vie-000 | bịa đặt |
tiếng Việt | vie-000 | ngồi lê đôi mách |
tiếng Việt | vie-000 | nói điêu |
tiếng Việt | vie-000 | nặn ra |
tiếng Việt | vie-000 | phao tin bịa chuyện |
tiếng Việt | vie-000 | thêu dệt |
tiếng Việt | vie-000 | thêu dệt chuyện |
tiếng Việt | vie-000 | vu |
tiếng Việt | vie-000 | vu cáo |
tiếng Việt | vie-000 | vu khống |
tiếng Việt | vie-000 | vu oan |
tiếng Việt | vie-000 | vu thác |
tiếng Việt | vie-000 | đơm chuyện |
tiếng Việt | vie-000 | đơm đặt |
tiếng Việt | vie-000 | đơm đặt chuyện |
tiếng Việt | vie-000 | đặt chuyện |
tiếng Việt | vie-000 | đặt để |
tiếng Việt | vie-000 | đổ điêu |