tiếng Việt | vie-000 |
đế đô |
English | eng-000 | imperial capital |
français | fra-000 | capitale d’un empire |
русский | rus-000 | столица |
русский | rus-000 | столичный |
tiếng Việt | vie-000 | kinh kỳ |
tiếng Việt | vie-000 | kinh thành |
tiếng Việt | vie-000 | kinh đô |
tiếng Việt | vie-000 | thần kinh |
tiếng Việt | vie-000 | đế kinh |
𡨸儒 | vie-001 | 帝都 |