tiếng Việt | vie-000 |
đến kịp |
русский | rus-000 | подоспеть |
русский | rus-000 | поспевать |
русский | rus-000 | успевать |
tiếng Việt | vie-000 | kịp |
tiếng Việt | vie-000 | theo kịp |
tiếng Việt | vie-000 | về kịp |
tiếng Việt | vie-000 | đi theo kịp |
tiếng Việt | vie-000 | đến kịp thời |
tiếng Việt | vie-000 | đến đúng lúc |