tiếng Việt | vie-000 |
địa khu |
русский | rus-000 | местность |
tiếng Việt | vie-000 | chốn |
tiếng Việt | vie-000 | miền |
tiếng Việt | vie-000 | vùng |
tiếng Việt | vie-000 | xứ |
tiếng Việt | vie-000 | địa hình |
tiếng Việt | vie-000 | địa hạt |
tiếng Việt | vie-000 | địa phương |
tiếng Việt | vie-000 | địa thế |