tiếng Việt | vie-000 |
định ngạch |
français | fra-000 | contingent |
русский | rus-000 | контингент |
русский | rus-000 | норма |
русский | rus-000 | нормирование |
русский | rus-000 | нормированный |
русский | rus-000 | нормировать |
tiếng Việt | vie-000 | chuẩn mực hóa |
tiếng Việt | vie-000 | chỉ tiêu |
tiếng Việt | vie-000 | hạn ngạch |
tiếng Việt | vie-000 | hạn số |
tiếng Việt | vie-000 | mức |
tiếng Việt | vie-000 | quy cách hóa |
tiếng Việt | vie-000 | số lượng hạn định |
tiếng Việt | vie-000 | số lượng nhất định |
tiếng Việt | vie-000 | tiêu chuẩn |
tiếng Việt | vie-000 | tiêu chuẩn hóa |
tiếng Việt | vie-000 | điển chế |
tiếng Việt | vie-000 | định chỉ tiêu |
tiếng Việt | vie-000 | định mức |
tiếng Việt | vie-000 | định tiêu chuẩn |