| tiếng Việt | vie-000 |
| đọ | |
| English | eng-000 | compare |
| English | eng-000 | compete |
| français | fra-000 | comparer |
| français | fra-000 | rivaliser |
| français | fra-000 | se comparer |
| français | fra-000 | se mesurer |
| русский | rus-000 | мериться |
| русский | rus-000 | сличать |
| русский | rus-000 | состязаться |
| русский | rus-000 | сравнение |
| tiếng Việt | vie-000 | bì |
| tiếng Việt | vie-000 | so |
| tiếng Việt | vie-000 | so sánh |
| tiếng Việt | vie-000 | sánh |
| tiếng Việt | vie-000 | thi |
| tiếng Việt | vie-000 | thi tài |
| tiếng Việt | vie-000 | thi đua |
| tiếng Việt | vie-000 | thi đấu |
| tiếng Việt | vie-000 | tranh đua |
| tiếng Việt | vie-000 | đua |
| tiếng Việt | vie-000 | đấu |
| tiếng Việt | vie-000 | đối chiếu |
