| tiếng Việt | vie-000 |
| đỏ hây hây | |
| русский | rus-000 | разрумяниться |
| русский | rus-000 | румяный |
| tiếng Việt | vie-000 | hồng hào |
| tiếng Việt | vie-000 | má đỏ hây hây |
| tiếng Việt | vie-000 | má ửng hồng |
| tiếng Việt | vie-000 | đào |
| tiếng Việt | vie-000 | đỏ ửng |
| tiếng Việt | vie-000 | ửng hồng |
