tiếng Việt | vie-000 |
đối ngoại |
English | eng-000 | foreign |
français | fra-000 | extérieur |
italiano | ita-000 | estero |
русский | rus-000 | внешнеполитический |
русский | rus-000 | иностранный |
tiếng Việt | vie-000 | chính sách đối ngoại |
tiếng Việt | vie-000 | ngoại |
tiếng Việt | vie-000 | ngoại chính |
tiếng Việt | vie-000 | ngoại giao |
tiếng Việt | vie-000 | nước ngoài |
tiếng Việt | vie-000 | từ nước ngoài |
𡨸儒 | vie-001 | 對外 |