tiếng Việt | vie-000 |
đồ biểu |
English | eng-000 | diagram |
English | eng-000 | graph |
français | fra-000 | diagramme |
français | fra-000 | graphique |
italiano | ita-000 | diagramma |
русский | rus-000 | график |
русский | rus-000 | графический |
русский | rus-000 | диаграмма |
русский | rus-000 | схема |
русский | rus-000 | схематический |
русский | rus-000 | таблица |
русский | rus-000 | табличный |
tiếng Việt | vie-000 | biểu |
tiếng Việt | vie-000 | biểu đồ |
tiếng Việt | vie-000 | bảng |
tiếng Việt | vie-000 | bảng kê |
tiếng Việt | vie-000 | giải đồ |
tiếng Việt | vie-000 | giản đồ |
tiếng Việt | vie-000 | lược đồ |
tiếng Việt | vie-000 | sơ đồ |
tiếng Việt | vie-000 | đồ giải |
tiếng Việt | vie-000 | đồ hình |
tiếng Việt | vie-000 | đồ thị |
tiếng Việt | vie-000 | đồ án |