tiếng Việt | vie-000 |
đồ giải |
français | fra-000 | nomographie |
русский | rus-000 | график |
русский | rus-000 | графоаналитический |
русский | rus-000 | легенда |
tiếng Việt | vie-000 | biểu đồ |
tiếng Việt | vie-000 | chú dẫn |
tiếng Việt | vie-000 | chú giải |
tiếng Việt | vie-000 | đồ biểu |
tiếng Việt | vie-000 | đồ thị |
tiếng Việt | vie-000 | đồ thị giải tích |
𡨸儒 | vie-001 | 圖解 |