tiếng Việt | vie-000 |
đổ bệnh |
English | eng-000 | pass on one’s disease |
français | fra-000 | contaminer |
français | fra-000 | transmettre une infection |
русский | rus-000 | заражать |
tiếng Việt | vie-000 | làm lây |
tiếng Việt | vie-000 | truyền bệnh |
tiếng Việt | vie-000 | truyền nhiễm |