PanLinx

tiếng Việtvie-000
đổ xuống
bokmålnob-000sile
русскийrus-000обваливаться
русскийrus-000обрушить
русскийrus-000обрушиться
русскийrus-000проливаться
русскийrus-000разваливаться
русскийrus-000сваливаться
русскийrus-000спадать
русскийrus-000срываться
tiếng Việtvie-000giáng
tiếng Việtvie-000giáng xuống
tiếng Việtvie-000lở
tiếng Việtvie-000nện
tiếng Việtvie-000quật
tiếng Việtvie-000rơi xuống
tiếng Việtvie-000rớt xuống
tiếng Việtvie-000sập
tiếng Việtvie-000sập xuống
tiếng Việtvie-000sập đổ
tiếng Việtvie-000sụp
tiếng Việtvie-000sụp xuống
tiếng Việtvie-000sụp đổ
tiếng Việtvie-000sụt
tiếng Việtvie-000sụt lở
tiếng Việtvie-000trúc đổ
tiếng Việtvie-000trút xuống
tiếng Việtvie-000tuột xuống
tiếng Việtvie-000tụt xuống
tiếng Việtvie-000đổ
tiếng Việtvie-000đổ nhào
tiếng Việtvie-000đổ ra
tiếng Việtvie-000đổ sập
tiếng Việtvie-000đổ tung
tiếng Việtvie-000ập xuống


PanLex

PanLex-PanLinx