PanLinx

tiếng Việtvie-000
độc thân
العربيةarb-000أَعْزَب
العربيةarb-000غَيْر مُتَزَوِّج
catalàcat-000escàpol
češtinaces-000svobodný
普通话cmn-000单身
普通话cmn-000未婚
普通话cmn-000独身
國語cmn-001單身
國語cmn-001未婚
國語cmn-001獨身
Deutschdeu-000alleinstehend
Deutschdeu-000ledig
Deutschdeu-000single
Deutschdeu-000solo
Deutschdeu-000unverheiratet
ελληνικάell-000ανύπαντρος
Englisheng-000celibate
Englisheng-000single
suomifin-000naimaton
suomifin-000sinkku
françaisfra-000célibataire
Gaeilgegle-000singil
Srpskohrvatskihbs-001neoženjen
Srpskohrvatskihbs-001sam
हिन्दीhin-000अविवाहित
արևելահայերենhye-000ամուրի
արևելահայերենhye-000չամուսնացած
italianoita-000celibe
italianoita-000nubile
italianoita-000single
日本語jpn-000未婚
日本語jpn-000独り
日本語jpn-000独身
ភាសាខ្មែរkhm-000នៅលីវ
ភាសាខ្មែរkhm-000លីវ
Lëtzebuergeschltz-000onbestuet
reo Māorimri-000takakau
Plattdüütsch-Neddersassischnds-002leddig
Plattdüütsch-Neddersassischnds-002ledig
Nederlandsnld-000alleenstaand
bokmålnob-000ugift
فارسیpes-000مجرد
portuguêspor-000solteiro
românăron-000celibatar
românăron-000necăsătorit
русскийrus-000бессемейный
русскийrus-000нежена́тый
русскийrus-000незаму́жняя
русскийrus-000одино́кий
русскийrus-000одинокий
русскийrus-000одиноко
русскийrus-000одиночество
русскийrus-000холосто́й
русскийrus-000холостой
русскийrus-000холостяцкий
Sassaresusdc-000vagiànu
españolspa-000soltera
españolspa-000soltero
sardusrd-000bagadìu
sardusrd-000bayanu
sardusrd-000solteri
sardusrd-000éniu
svenskaswe-000ensamstående
svenskaswe-000ogift
ภาษาไทยtha-000อย่างเดียว
ภาษาไทยtha-000เดี่ยว
Türkçetur-000bekar
Türkçetur-000boydak
tiếng Việtvie-000chưa lập gia đình
tiếng Việtvie-000chưa vợ
tiếng Việtvie-000cô thân
tiếng Việtvie-000cô đơn
tiếng Việtvie-000cô độc
tiếng Việtvie-000không gia đình
tiếng Việtvie-000không lập gia đình
tiếng Việtvie-000không vợ
tiếng Việtvie-000lẻ loi
tiếng Việtvie-000một mình
tiếng Việtvie-000người chưa vợ
tiếng Việtvie-000trai tơ
tiếng Việtvie-000đơn chiếc
tiếng Việtvie-000đơn độc
𡨸儒vie-001獨身
Volapükvol-000selibik
Bahasa Malaysiazsm-000bujang


PanLex

PanLex-PanLinx