| tiếng Việt | vie-000 |
| độc tôn | |
| français | fra-000 | exclusivisme |
| italiano | ita-000 | imperiosità |
| русский | rus-000 | безраздельнный |
| русский | rus-000 | безраздельно |
| tiếng Việt | vie-000 | hoàn toàn |
| tiếng Việt | vie-000 | không bị hạn chế |
| tiếng Việt | vie-000 | không chia sẻ |
| tiếng Việt | vie-000 | tính độc tài |
| tiếng Việt | vie-000 | độc chiếm |
| 𡨸儒 | vie-001 | 獨尊 |
