tiếng Việt | vie-000 |
đời đời kiếp kiếp |
русский | rus-000 | навек |
русский | rus-000 | навечно |
русский | rus-000 | навсегда |
tiếng Việt | vie-000 | hẳn |
tiếng Việt | vie-000 | muôn đời |
tiếng Việt | vie-000 | mãi mãi |
tiếng Việt | vie-000 | suốt đời |
tiếng Việt | vie-000 | vĩnh viễn |
tiếng Việt | vie-000 | đời đời |