tiếng Việt | vie-000 |
đụng nhẹ |
русский | rus-000 | прикасаться |
русский | rus-000 | притрагиваться |
tiếng Việt | vie-000 | chạm |
tiếng Việt | vie-000 | chạm nhẹ |
tiếng Việt | vie-000 | mó |
tiếng Việt | vie-000 | sờ |
tiếng Việt | vie-000 | tiếp xúc |
tiếng Việt | vie-000 | đụng |
tiếng Việt | vie-000 | đụng chạm |