tiếng Việt | vie-000 |
đủ thứ |
bokmål | nob-000 | diverse |
русский | rus-000 | всевозможный |
русский | rus-000 | всякий |
русский | rus-000 | всяческий |
русский | rus-000 | различный |
tiếng Việt | vie-000 | khác nhau |
tiếng Việt | vie-000 | linh tinh |
tiếng Việt | vie-000 | đủ kiểu |
tiếng Việt | vie-000 | đủ loại |
tiếng Việt | vie-000 | đủ mọi |