tiếng Việt | vie-000 |
đứng riêng |
русский | rus-000 | обособляться |
русский | rus-000 | уединение |
русский | rus-000 | уединенность |
tiếng Việt | vie-000 | biên lập |
tiếng Việt | vie-000 | biệt cư |
tiếng Việt | vie-000 | biệt lập |
tiếng Việt | vie-000 | cô đơn |
tiếng Việt | vie-000 | cô độc |
tiếng Việt | vie-000 | lẻ loi |
tiếng Việt | vie-000 | riêng biệt |
tiếng Việt | vie-000 | riêng lẻ |
tiếng Việt | vie-000 | sống đơn độc |
tiếng Việt | vie-000 | tách biệt |
tiếng Việt | vie-000 | tách ra |
tiếng Việt | vie-000 | tách riêng |
tiếng Việt | vie-000 | đơn độc |
tiếng Việt | vie-000 | đứng cô lập |