tiếng Việt | vie-000 |
ấm no |
English | eng-000 | comfortable |
English | eng-000 | well off |
русский | rus-000 | достаток |
русский | rus-000 | сытый |
tiếng Việt | vie-000 | dư dật |
tiếng Việt | vie-000 | no đủ |
tiếng Việt | vie-000 | no ấm |
tiếng Việt | vie-000 | sung túc |
tiếng Việt | vie-000 | đấy đủ |
tiếng Việt | vie-000 | đủ ăn đủ mặc |