| tiếng Việt | vie-000 |
| ẩu đả nhau | |
| русский | rus-000 | схватываться |
| русский | rus-000 | сцепляться |
| tiếng Việt | vie-000 | bấu xé nhau |
| tiếng Việt | vie-000 | choảng nhau |
| tiếng Việt | vie-000 | cấu xé nhau |
| tiếng Việt | vie-000 | cắn xé nhau |
| tiếng Việt | vie-000 | đánh lộn |
| tiếng Việt | vie-000 | đả nhau |
