PanLinx

tiếng Việtvie-000
ứ tắc
françaisfra-000bouché
françaisfra-000embouteillé
françaisfra-000obstrué
русскийrus-000засорение
русскийrus-000засоряться
tiếng Việtvie-000nghẽn
tiếng Việtvie-000tắc
tiếng Việtvie-000tắc nghẽn
𡨸儒vie-001淤塞


PanLex

PanLex-PanLinx