| tiếng Việt | vie-000 |
| lưu giữ | |
| bokmål | nob-000 | beholdning |
| bokmål | nob-000 | oppbevare |
| bokmål | nob-000 | oppbevaring |
| tiếng Việt | vie-000 | canh giữ |
| tiếng Việt | vie-000 | giữ |
| tiếng Việt | vie-000 | giữ gìn |
| tiếng Việt | vie-000 | lưu trữ |
| tiếng Việt | vie-000 | nơi giữ |
| tiếng Việt | vie-000 | sự |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cất giữ |
