| tiếng Việt | vie-000 |
| lượng chừng | |
| bokmål | nob-000 | anslag |
| bokmål | nob-000 | anslå |
| bokmål | nob-000 | verdsette |
| tiếng Việt | vie-000 | lượng định |
| tiếng Việt | vie-000 | phỏng tính |
| tiếng Việt | vie-000 | phỏng định |
| tiếng Việt | vie-000 | sự ước lượng |
| tiếng Việt | vie-000 | ước chừng |
| tiếng Việt | vie-000 | ước lượng |
| tiếng Việt | vie-000 | ước tính |
