tiếng Việt | vie-000 |
một cách máy móc |
Universal Networking Language | art-253 | mechanically(icl>how,com>mechanical) |
English | eng-000 | mechanically |
français | fra-000 | mécaniquement |
bokmål | nob-000 | mekanisk |
русский | rus-000 | машинально |
tiếng Việt | vie-000 | vô ý thức |