tiếng Việt | vie-000 |
ngành học |
italiano | ita-000 | indirizzo |
bokmål | nob-000 | disiplin |
bokmål | nob-000 | fag |
bokmål | nob-000 | studieretning |
tiếng Việt | vie-000 | ban |
tiếng Việt | vie-000 | bộ môn |
tiếng Việt | vie-000 | chuyên môn |
tiếng Việt | vie-000 | môn |
tiếng Việt | vie-000 | môn học |
tiếng Việt | vie-000 | ngành |