tiếng Việt | vie-000 |
quí giá |
italiano | ita-000 | caro |
italiano | ita-000 | pregevole |
italiano | ita-000 | pregiato |
bokmål | nob-000 | dyr |
bokmål | nob-000 | kostbar |
bokmål | nob-000 | verdi |
bokmål | nob-000 | verdifull |
tiếng Việt | vie-000 | mắc mỏ |
tiếng Việt | vie-000 | quí báu |
tiếng Việt | vie-000 | sự đáng giá |
tiếng Việt | vie-000 | đắt |
tiếng Việt | vie-000 | đắt giá |
tiếng Việt | vie-000 | đắt đỏ |