PanLinx

tiếng Việtvie-000
rơi lệ
Englisheng-000shed tears
françaisfra-000verser des larmes
bokmålnob-000gråt
bokmålnob-000gråte
tiếng Việtvie-000chảy nước mắt
tiếng Việtvie-000khóc
tiếng Việtvie-000sự khóc


PanLex

PanLex-PanLinx