| tiếng Việt | vie-000 |
| rất là | |
| bokmål | nob-000 | dødelig |
| bokmål | nob-000 | jaggu |
| bokmål | nob-000 | jammen |
| bokmål | nob-000 | pinadø |
| bokmål | nob-000 | uendelig |
| bokmål | nob-000 | ufattelig |
| bokmål | nob-000 | virkelig |
| tiếng Việt | vie-000 | chắc chắn |
| tiếng Việt | vie-000 | cực độ |
| tiếng Việt | vie-000 | hẳn nhiên |
| tiếng Việt | vie-000 | không thể tưởng tượng |
| tiếng Việt | vie-000 | quá |
| tiếng Việt | vie-000 | rất |
| tiếng Việt | vie-000 | thực là |
| tiếng Việt | vie-000 | thực sự là |
| tiếng Việt | vie-000 | tột cùng |
| tiếng Việt | vie-000 | tột độ |
