| tiếng Việt | vie-000 |
| siêu bạt | |
| bokmål | nob-000 | overlegen |
| bokmål | nob-000 | ypperlig |
| tiếng Việt | vie-000 | cao siêu |
| tiếng Việt | vie-000 | phi phàm |
| tiếng Việt | vie-000 | tuyệt luân |
| tiếng Việt | vie-000 | tuyệt trần |
| tiếng Việt | vie-000 | tuyệt vời |
| tiếng Việt | vie-000 | tài giỏi hơn |
| tiếng Việt | vie-000 | xuất chúng |
| tiếng Việt | vie-000 | ưu tư |
| 𡨸儒 | vie-001 | 超拔 |
