tiếng Việt | vie-000 |
sáng sủa dần |
bokmål | nob-000 | lette |
bokmål | nob-000 | lysne |
bokmål | nob-000 | oppklarning |
tiếng Việt | vie-000 | quang đãng dần |
tiếng Việt | vie-000 | sáng dần |
tiếng Việt | vie-000 | sáng tỏ |
tiếng Việt | vie-000 | sự quang đãng |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên sáng |