| tiếng Việt | vie-000 |
| sự hiệu lực | |
| italiano | ita-000 | efficienza |
| italiano | ita-000 | validità |
| bokmål | nob-000 | gyldighet |
| tiếng Việt | vie-000 | sự công hiệu |
| tiếng Việt | vie-000 | sự hiệu nghiệm |
| tiếng Việt | vie-000 | sự hiệu quả |
| tiếng Việt | vie-000 | sự hợp thức |
| tiếng Việt | vie-000 | tính giá trị |
