PanLinx

tiếng Việtvie-000
vô cảm giác
bokmålnob-000følelseslaus
bokmålnob-000følelsesløs
bokmålnob-000ufølsom
tiếng Việtvie-000không biết cảm động
tiếng Việtvie-000không có cảm giác
tiếng Việtvie-000lãnh đạm
tiếng Việtvie-000lạnh lùng
tiếng Việtvie-000vô cảm xúc
tiếng Việtvie-000vô tình


PanLex

PanLex-PanLinx