tiếng Việt | vie-000 |
vết trầy |
italiano | ita-000 | scalfittura |
bokmål | nob-000 | skar |
bokmål | nob-000 | skrubbsår |
bokmål | nob-000 | sår |
tiếng Việt | vie-000 | vết chặt |
tiếng Việt | vie-000 | vết cào |
tiếng Việt | vie-000 | vết cắt |
tiếng Việt | vie-000 | vết hư hỏng |
tiếng Việt | vie-000 | vết sây sát |
tiếng Việt | vie-000 | vết sướt |
tiếng Việt | vie-000 | vết xước |