tiếng Việt | vie-000 |
yếu lược |
English | eng-000 | elementary |
français | fra-000 | abrégé |
français | fra-000 | élémentaire |
français | fra-000 | éléments |
italiano | ita-000 | compendio |
bokmål | nob-000 | elementær |
tiếng Việt | vie-000 | giản dị |
tiếng Việt | vie-000 | sơ lược |
tiếng Việt | vie-000 | toát yếu |
tiếng Việt | vie-000 | tập giản yếu |
tiếng Việt | vie-000 | đơn giản |
𡨸儒 | vie-001 | 要略 |