| tiếng Việt | vie-000 |
| đoàn trưởng | |
| English | eng-000 | delegation’s leader |
| English | eng-000 | head delegate |
| français | fra-000 | chef de corps |
| français | fra-000 | chef de groupe |
| bokmål | nob-000 | formann |
| tiếng Việt | vie-000 | chủ tịch |
| tiếng Việt | vie-000 | hội trưởng |
| tiếng Việt | vie-000 | đảng trưởng |
