| tiếng Việt | vie-000 |
| đảng trưởng | |
| English | eng-000 | party leader |
| français | fra-000 | chef d’un parti |
| français | fra-000 | chef d’une bande |
| bokmål | nob-000 | formann |
| tiếng Việt | vie-000 | chủ tịch |
| tiếng Việt | vie-000 | hội trưởng |
| tiếng Việt | vie-000 | đoàn trưởng |
| 𡨸儒 | vie-001 | 黨長 |
