PanLinx

tiếng Việtvie-000
ớn
U+art-25420EC8
Englisheng-000be fed up
Englisheng-000be sickening for
françaisfra-000avoir des frissons
françaisfra-000en avoir assez
françaisfra-000être dégoûté
bokmålnob-000gørr
bokmålnob-000uappetittlig
bokmålnob-000ufyselig
bokmålnob-000usmakelig
bokmålnob-000vemmelig
tiếng Việtvie-000chán ngấy
tiếng Việtvie-000ghê tởm
tiếng Việtvie-000gớm ghiếc
tiếng Việtvie-000nghê tởm
tiếng Việtvie-000ngấy
tiếng Việtvie-000tởm
tiếng Việtvie-000vô vị
𡨸儒vie-001𠻈


PanLex

PanLex-PanLinx