PanLinx
bokmål
nob-000
brekning
Deutsch
deu-000
Brechen
Deutsch
deu-000
Erbrechen
English
eng-000
sickness
English
eng-000
vomit
tiếng Việt
vie-000
sự mửa
tiếng Việt
vie-000
sự nôn
tiếng Việt
vie-000
sự ói
PanLex