bokmål | nob-000 |
foresatt |
Deutsch | deu-000 | erziehungsberechtigt |
italiano | ita-000 | che fa le veci del genitore |
nynorsk | nno-000 | føresett |
davvisámegiella | sme-000 | ovddasteaddji |
julevsámegiella | smj-000 | åvdåstiddje |
tiếng Việt | vie-000 | kẻ bề trên |
tiếng Việt | vie-000 | người có thẩm quyền |
tiếng Việt | vie-000 | người trên |
tiếng Việt | vie-000 | thượng cấp |