bokmål | nob-000 |
forming |
Deutsch | deu-000 | Werkunterricht |
italiano | ita-000 | costituzione |
italiano | ita-000 | fomazione |
italiano | ita-000 | formazione |
italiano | ita-000 | materie pratiche di artigianato |
italiano | ita-000 | modellatura |
tiếng Việt | vie-000 | lập thành |
tiếng Việt | vie-000 | môn thủ công |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm thành |
tiếng Việt | vie-000 | tạo thành |