bokmål | nob-000 |
havarere |
dansk | dan-000 | havarere |
Deutsch | deu-000 | einen Unfall haben |
Deutsch | deu-000 | havarieren |
italiano | ita-000 | danneggiarsi |
italiano | ita-000 | naufragare |
italiano | ita-000 | rompersi |
italiano | ita-000 | subire un’avaria |
nynorsk | nno-000 | havarere |
davvisámegiella | sme-000 | havareret |
julevsámegiella | smj-000 | guoggánit |
tiếng Việt | vie-000 | bị tiêu hủy |
tiếng Việt | vie-000 | chìm |
tiếng Việt | vie-000 | hư hại nặng |
tiếng Việt | vie-000 | tan vỡ |
tiếng Việt | vie-000 | thất bại |
tiếng Việt | vie-000 | đắm |
tiếng Việt | vie-000 | đổ vỡ |