bokmål | nob-000 |
herlighet |
Deutsch | deu-000 | Herrlichkeit |
kväänin kieli | fkv-000 | korreus |
italiano | ita-000 | amore |
italiano | ita-000 | beatitudine |
italiano | ita-000 | bontà |
italiano | ita-000 | delizia |
italiano | ita-000 | eccezionalità |
italiano | ita-000 | fulgore |
italiano | ita-000 | gloria |
italiano | ita-000 | splendore |
italiano | ita-000 | straordinarietà |
bokmål | nob-000 | skjønnhet |
åarjelsaemiengïele | sma-000 | hearlohkevoete |
davvisámegiella | sme-000 | hearvásvuohta |
julevsámegiella | smj-000 | herlukvuohta |
tiếng Việt | vie-000 | hoàn hảo |
tiếng Việt | vie-000 | hoàn mỹ |
tiếng Việt | vie-000 | khoái lạc |
tiếng Việt | vie-000 | sự hoàn toàn |
tiếng Việt | vie-000 | sự tuyệt diệu |
tiếng Việt | vie-000 | sự vui sướng |
tiếng Việt | vie-000 | toàn thiện |
tiếng Việt | vie-000 | tuyệt vời |
tiếng Việt | vie-000 | vui thú |