PanLinx

bokmålnob-000
inndele
danskdan-000inddele
Deutschdeu-000aufteilen
Deutschdeu-000einteilen
Deutschdeu-000gliedern
Deutschdeu-000unterteilen
Englisheng-000divide
Englisheng-000graduate
nynorsknno-000inndele
davvisámegiellasme-000lanjastit
tiếng Việtvie-000chia
tiếng Việtvie-000ngăn ra
tiếng Việtvie-000phân chia
tiếng Việtvie-000phân hạng
tiếng Việtvie-000xếp loại


PanLex

PanLex-PanLinx