bokmål | nob-000 |
innskott |
nynorsk | nno-000 | innskott |
bokmål | nob-000 | innskudd |
tiếng Việt | vie-000 | chữ |
tiếng Việt | vie-000 | câu |
tiếng Việt | vie-000 | tiền cọc |
tiếng Việt | vie-000 | tiền thế chân |
tiếng Việt | vie-000 | tiền đặt |
tiếng Việt | vie-000 | đoạn khác |
tiếng Việt | vie-000 | để |