bokmål | nob-000 |
jåle |
italiano | ita-000 | truccarsi e mettersi in ghingheri |
nynorsk | nno-000 | jåle |
bokmål | nob-000 | jålebukk |
julevsámegiella | smj-000 | tjævllá |
julevsámegiella | smj-000 | tjævlástallat |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu cách |
tiếng Việt | vie-000 | người hay làm dáng |
tiếng Việt | vie-000 | thích chưng diện |