PanLinx
bokmål
nob-000
kaldsvette
普通话
cmn-000
冒冷汗
普通话
cmn-000
出冷汗
國語
cmn-001
冒冷汗
國語
cmn-001
出冷汗
italiano
ita-000
sudare freddo
tiếng Việt
vie-000
sợ hãi
tiếng Việt
vie-000
toát mồ hôi lạnh
PanLex