bokmål | nob-000 |
kalkyle |
dansk | dan-000 | beregning |
dansk | dan-000 | kalkyle |
kväänin kieli | fkv-000 | kalkyyli |
italiano | ita-000 | preventivo |
italiano | ita-000 | stima (dei costi) |
nynorsk | nno-000 | kalkyle |
davvisámegiella | sme-000 | luoitu |
tiếng Việt | vie-000 | kế toán |
tiếng Việt | vie-000 | sổ sách kế toán |
tiếng Việt | vie-000 | sự tính |
tiếng Việt | vie-000 | tính toán |