bokmål | nob-000 |
lettsindig |
Deutsch | deu-000 | leichtsinnig |
italiano | ita-000 | avventato |
italiano | ita-000 | frivolo |
italiano | ita-000 | imprudente |
italiano | ita-000 | leggero |
italiano | ita-000 | sciocco |
italiano | ita-000 | sconsiderato |
italiano | ita-000 | superficiale |
davvisámegiella | sme-000 | gehppesmielalaš |
julevsámegiella | smj-000 | giehppismielak |
tiếng Việt | vie-000 | khinh suất |
tiếng Việt | vie-000 | không suy nghĩ |
tiếng Việt | vie-000 | không thận trọng |
tiếng Việt | vie-000 | lả lơi |
tiếng Việt | vie-000 | lẳng lơ |